Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 00:36 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,774.00 -71.00 | 15,774.00 -91.00 | 16,561.00 96.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -104.00 | 17,540.00 -44.00 | 17,830.00 -454.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,931 108.06 | 27,094 0.12 | 27,939 -27.36 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,245.80 | 3,259.00 -19.58 | 3,368.00 -16.67 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,498.00 25.00 | 3,615.00 -28.00 |
Euro | EUR | 27,260 1,310.00 | 27,340 1,340.00 | 27,720 629.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,305 -77.00 | 30,488 96.00 | 31,642 80.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,895.00 -51.82 | 2,905.00 -71.58 | 3,100.00 27.56 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.14 | 298.66 |
Yên Nhật | JPY | 16,776.00 16,610.10 | 16,897.00 16,727.80 | 17,515.00 17,341.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.71 0.29 | 18.47 1.85 | 20.01 0.41 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,010 | 80,098 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.54 0.40 | 1.49 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,883.70 4,883.70 | 0.00 -5,172.78 | 5,504.86 218.64 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,319.35 -7.65 | 2,418.11 13.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,796.00 14,796.00 | 14,806.00 -804.00 | 15,386.00 -544.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 237.00 -13.59 | 304.00 26.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,283.25 | 6,535.21 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,235.00 -40.00 | 2,370.00 19.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,449.24 121.24 | 17,625.49 287.49 | 18,193 55.07 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -35.24 | 670.00 18.24 | 700.00 -11.59 |
Đô la Đài Loan | TWD | 691.79 | 0.00 | 836.41 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -310.00 | 23,110 -375.00 | 23,260 -545.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.